Phương pháp giáo dục tại Redy

Redy mang đến phương pháp giáo dục tập trung vào các yếu tố
92,66%

Thiếu phương pháp tự học

92,66% học sinh không có khả năng tự học ở mức độ cao.
Arrow
Ứng dụng Phương pháp học tập khoa học
80%

Dễ bị phân tâm

Có đến 80% học sinh thừa nhận dễ bị phân tâm bởi các hoạt động khác trên Internet như mạng xã hội, trò chơi trực tuyến.
Arrow
Phát triển Kỷ luật Bản thân
53,8%

Không có động lực

53,8% học sinh thừa nhận không có động lực học tập.
Arrow
Nuôi dưỡng Động lực và Xây dựng mục tiêu

Mô hình Giáo dục của Redy là gì?

Nguyên lý hoạt động

Mô hình giáo dục của Redy dựa trên nguyên lý: Động lực là yếu tố quyết định giúp học sinh phát triển khả năng tự học và rèn luyện kỷ luật bản thân

Mô hình Giáo dục của Redy là gì?

Phương pháp giáo dục

Các phương pháp học tập
được ứng dụng tại Redy

Gợi nhớ chủ động (Active Recall)

Phương pháp giúp học sinh ghi nhớ kiến thức sâu sắc bằng cách chủ động trả lời câu hỏi hoặc giải thích lại nội dung thay vì chỉ đọc hoặc ghi chép một cách thụ động, hiệu quả hơn 50% so với các phương pháp học truyền thống như đọc hoặc ghi chép thụ động.

Gợi nhớ chủ động (Active Recall)

Phương pháp giúp học sinh ghi nhớ tốt hơn 60% bằng cách phân bổ thời gian ôn tập định kỳ thay vì học dồn dập trong một thời gian ngắn.

Tối ưu hóa thời gian nghỉ (Optimization of Relaxation)

Phương pháp kết hợp giữa học tập và nghỉ ngơi khoa học, giúp não bộ xử lý và lưu trữ thông tin hiệu quả hơn, giúp tăng hiệu suất học tập và trí nhớ lên đến 34%.

Xây dựng bộ não thứ hai (Building the second brain)

Phương pháp "Xây dựng bộ não thứ hai" (Building the Second Brain) được phát triển bởi Tiago Forte, tập trung vào việc tổ chức thông tin và kiến thức cá nhân để tận dụng tối đa trí nhớ và khả năng sáng tạo của con người.

Phối hợp liên môn
(Interleaved Practice)

Phương pháp phối hợp liên môn khuyến khích học sinh học xen kẽ giữa các chủ đề và kỹ năng khác nhau thay vì tập trung vào một nội dung duy nhất. Điều này giúp não bộ xây dựng các kết nối sâu sắc hơn giữa các khái niệm, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và ghi nhớ lâu dài.

Phương pháp Feynman (Feynman Technique)

Lấy cảm hứng từ nhà vật lý Richard Feynman, phương pháp này giúp học sinh học sâu bằng cách giải thích lại khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản nhất. Khi bạn có thể dạy một điều gì đó cho người khác, nghĩa là bạn đã thực sự hiểu rõ.

Đọc SQ3R (Survey, Question, Read, Recite, Review)

Phương pháp đọc SQ3R khuyến khích học sinh đọc tài liệu một cách chủ động bằng cách thực hiện 5 bước: Khảo sát (Survey), Đặt câu hỏi (Question), Đọc (Read), Tóm tắt (Recite), và Ôn lại (Review). Điều này giúp tăng cường khả năng hiểu bài và ghi nhớ thông tin.

Phân đoạn kiến thức (Segmentation)

Phương pháp phân đoạn tập trung vào việc chia nhỏ thông tin phức tạp thành các phần dễ tiếp thu hơn. Học sinh có thể học từng phân đoạn riêng lẻ trước khi liên kết chúng lại để hiểu toàn bộ nội dung.

Đối sánh mẫu
(Pattern Matching)

Phương pháp này giúp học sinh nhận diện các mẫu hoặc khuôn mẫu trong thông tin mới, sau đó liên kết chúng với kiến thức đã biết. Điều này không chỉ tăng khả năng ghi nhớ mà còn giúp áp dụng kiến thức trong các tình huống mới lên đến 45%.

Sửa lỗi ngược (Backpropagation)

Phương pháp sửa lỗi ngược lấy cảm hứng từ thuật toán AI, khuyến khích học sinh cải thiện qua việc nhận phản hồi từ kết quả học tập, xác định lỗi sai, và điều chỉnh cách học.

Học tập hợp tác
(Collaborative Learning)

Phương pháp học tập hợp tác nhấn mạnh vai trò của làm việc nhóm, thảo luận, và chia sẻ ý tưởng. Thông qua trao đổi, học sinh có thể học từ quan điểm khác, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng làm việc nhóm, giúp cải thiện kết quả học tập trung bình 20%-35%.

Chẳng ngại điều chi,

Redy cho mọi kì thi!

Điền thông tin để nhận ngay tư vấn về lộ trình học tập cá nhân hóa.

Đăng ký Ngay
Icon